Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:25 26/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,163 12.33 | 25,188 10.03 | 25,476 0.70 |
Đô la Úc | AUD | 16,192.89 15.55 | 16,292.88 22.95 | 16,849.84 -17.96 |
Đô la Canada | CAD | 18,184 11.19 | 18,297 21.80 | 18,882 15.54 |
Euro | EUR | 26,641 6.42 | 26,743 -14.16 | 27,818 63.76 |
Yên Nhật | JPY | 159.15 0.16 | 160.10 0.25 | 166.58 0.15 |
Đô la Singapore | SGD | 18,252 -11.26 | 18,367 4.22 | 18,975 12.69 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,294 -8.19 | 27,401 -15.37 | 28,207 25.09 |
Bảng Anh | GBP | 31,125 5.55 | 31,297 17.01 | 32,211 3.15 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.31 0.25 | 17.77 0.14 | 19.80 0.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,860.00 10.00 | 14,885.75 8.95 | 15,370.00 -1.50 |
Bạc Thái | THB | 638.66 7.97 | 669.65 7.29 | 706.04 -3.23 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 823,000 -3,667,000.00 | 0.00 -8,250,000.00 | 840,000 -3,750,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.68 54.34 | 3,461.68 35.43 | 3,574.50 -32.33 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.62 29.54 | 3,722.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,161.47 83.66 | 3,183.70 42.16 | 3,336.79 -12.40 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.56 | 315.69 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,247 | 85,536 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,254.14 -95.43 | 5,368.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,270.70 15.57 | 2,358.88 -2.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.89 | 289.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.43 | 7,015.11 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,284.26 -19.25 | 2,387.88 -3.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.89 0.03 | 1.25 0.14 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam